🔍 Search: TÍNH TIỀM TÀNG
🌟 TÍNH TIỀM TÀNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
잠재적
(潛在的)
Danh từ
-
1
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것.
1 TÍNH TIỀM TÀNG, TÍNH TIỀM ẨN: Cái không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.
-
1
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것.
-
잠재적
(潛在的)
Định từ
-
1
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는.
1 MANG TÍNH TIỀM TÀNG, MANG TÍNH TIỀM ẨN: Không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.
-
1
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는.
-
잠재성
(潛在性)
Danh từ
-
1
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 성질.
1 TÍNH TIỀM ẨN, TÍNH TIỀM TÀNG, TIỀM NĂNG: Tính chất không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.
-
1
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 성질.